STT
|
Danh mục
|
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
1
|
Tiêu chuẩn
|
IEC 60439-1, IEC 60529
|
2
|
Điện áp định mức
|
380V
|
3
|
Dòng cắt
|
6kA – 50kA
|
4
|
Tần số
|
0 – 400Hz
|
5
|
Dòng điện tối đa
|
1000A
|
6
|
Cấp chính xác
|
Class 0.5, Class 1.0, Class 2.0
|
7
|
Cấp bảo vệ (IP)
|
IP 43 – IP 55
|
8
|
Độ tăng nhiệt tối đa
|
50*C
|
9
|
Vật liệu
|
Tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn công nghiệp hoặc composite
|
10
|
Bề mặt
|
Mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện RAL 7032, RAL 7033 và các màu khác theo yêu cầu khách hàng
|
11
|
Kết cấu
|
– Cánh tủ 01 lớp cánh và 02 lớp cánh theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.– Vỏ tủ : Làm từ thép tấm, sơn tĩnh điện, dày 1mm-2mm
– Phụ kiện : Mang tính ưu việt cao, đảm bảo tính kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt.
|
12
|
Kích thước
|
H – Cao (mm)
|
450 – 2000
|
W-Rộng(mm)
|
400 – 1000
|
D – Sâu (mm)
|
200 – 800
|